Full Name: Nukri Revishvili
Tên áo: REVISHVILI
Vị trí: GK
Chỉ số: 82
Tuổi: 38 (Mar 2, 1987)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 20, 2018 | FC Rustavi | 82 |
Apr 20, 2018 | FC Rustavi | 82 |
Apr 19, 2017 | Dinamo Tbilisi | 82 |
Apr 3, 2017 | Bnei Yehuda | 82 |
Sep 15, 2016 | Bnei Yehuda | 82 |
Mar 2, 2016 | Mordovia Saransk | 82 |
Oct 28, 2015 | Mordovia Saransk | 81 |
Jul 8, 2015 | Mordovia Saransk | 81 |
Jul 20, 2014 | FC Tosno | 81 |
Feb 22, 2014 | Valletta | 81 |
Jan 21, 2014 | Valletta | 82 |
Jul 4, 2013 | Dila Gori | 82 |
Jun 27, 2013 | FC Krasnodar | 82 |
Jun 24, 2013 | FC Krasnodar | 83 |
Jan 15, 2012 | FC Krasnodar | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | Gulverd Tomashvili | HV(PC) | 36 | 76 | |
![]() | Lasha Kasradze | HV(C) | 35 | 77 | ||
30 | ![]() | Giorgi Begashvili | GK | 34 | 76 | |
6 | ![]() | Varlam Kilasonia | HV(C) | 32 | 73 | |
![]() | Giorgi Bukhaidze | F(C) | 33 | 67 |