Matteo SERENI

Full Name: Matteo SERENI

Tên áo: SERENI

Vị trí: GK

Chỉ số: 83

Tuổi: 50 (Feb 11, 1975)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 19, 2012Brescia Calcio83
Jul 19, 2012Brescia Calcio83
Mar 8, 2011Brescia Calcio85
Mar 8, 2011Brescia Calcio85
Feb 2, 2010Brescia Calcio86

Brescia Calcio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Birkir BjarnasonBirkir BjarnasonTV(C),AM(PTC)3783
4
Fabrizio PagheraFabrizio PagheraDM,TV(C)3377
25
Dimitri BisoliDimitri BisoliDM,TV(C)3184
28
Davide AdorniDavide AdorniHV(C)3282
11
Gabriele MonciniGabriele MonciniF(C)2982
24
Lorenzo DickmannLorenzo DickmannHV(PT),DM,TV(P)2883
22
Lorenzo AndrenacciLorenzo AndrenacciGK3078
1
Luca LezzeriniLuca LezzeriniGK3080
6
Matthias VerrethMatthias VerrethDM,TV(C)2780
15
Andrea CistanaAndrea CistanaHV(PC)2884
18
Alexander JallowAlexander JallowHV,DM,TV(PT)2780
26
Massimo BertagnoliMassimo BertagnoliDM,TV(C)2682
29
Gennaro BorrelliGennaro BorrelliF(C)2580
32
Andrea PapettiAndrea PapettiHV(PC)2281
27
Giacomo OlzerGiacomo OlzerAM(PTC),F(PT)2477
9
Flavio BianchiFlavio BianchiAM,F(C)2580
19
Niccolò CorradoNiccolò CorradoHV,DM,TV(T)2580
23
Nicolas GalazziNicolas GalazziAM,F(PTC)2479
39
Michele BesaggioMichele BesaggioTV,AM(C)2378
20
Patrick NuamahPatrick NuamahTV(C),AM(PTC)1973
7
Ante Matej JurićAnte Matej JurićF(C)2278
21
Riccardo FogliataRiccardo FogliataDM,TV,AM(C)2175
12
Michele AvellaMichele AvellaGK2574
33
Zylyf MuçaZylyf MuçaHV,DM,TV(P)2065
14
Giacomo MaucciGiacomo MaucciTV,AM(C)1865