Full Name: Filip Burkhardt
Tên áo: BURKHARDT
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Mar 23, 1987)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 69
CLB: WKS Gryf Wejherowo
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 21, 2024 | WKS Gryf Wejherowo | 73 |
Jul 19, 2021 | Radunia Stezyca | 73 |
Jul 19, 2021 | Radunia Stezyca | 73 |
Oct 25, 2019 | Radunia Stezyca | 73 |
Jul 2, 2019 | Bytovia Bytów | 73 |
Jul 20, 2018 | Bytovia Bytów | 73 |
Sep 12, 2017 | LKS Lodz | 73 |
Jun 18, 2017 | Olimpia Elblag | 73 |
Feb 18, 2017 | Olimpia Elblag | 74 |
Oct 18, 2016 | Olimpia Elblag | 76 |
Sep 21, 2016 | Olimpia Elblag | 78 |
Jun 2, 2016 | Gornik Leczna | 78 |
Jun 1, 2016 | Gornik Leczna | 78 |
Jul 13, 2015 | Gornik Leczna đang được đem cho mượn: GKS Katowice | 78 |
Nov 18, 2014 | Gornik Leczna | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Filip Burkhardt | AM(PTC) | 37 | 73 |