André OOIJER

Full Name: André OOIJER

Tên áo: OOIJER

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 50 (Jul 11, 1974)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm):

Cân nặng (kg):

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 21, 2011Ajax85
Nov 21, 2011Ajax85
May 16, 2011Ajax87
May 16, 2011Ajax87
Oct 14, 2008Ajax88
Oct 14, 2008PSV88

Ajax Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Remko PasveerRemko PasveerGK4185
6
Jordan HendersonJordan HendersonDM,TV(C)3489
23
Steven BerghuisSteven BerghuisTV(C),AM(PC)3387
18
Davy KlaassenDavy KlaassenTV,AM(C)3287
25
Wout WeghorstWout WeghorstAM,F(C)3289
16
Matheus Magalhães
Sporting de Braga
GK3288
20
Bertrand TraoréBertrand TraoréAM(PT),F(PTC)2987
24
Daniele Rugani
Juventus
HV(C)3086
21
Branco van Den BoomenBranco van Den BoomenDM,TV,AM(C)2987
5
Owen WijndalOwen WijndalHV,DM,TV(T)2585
9
Brian BrobbeyBrian BrobbeyF(C)2387
8
Kenneth TaylorKenneth TaylorDM,AM(C),TV(TC)2287
37
Josip ŠutaloJosip ŠutaloHV(C)2588
Oliver Valaker EdvardsenOliver Valaker EdvardsenAM(PT),F(PTC)2684
2
Lucas RosaLucas RosaHV,DM,TV(PT)2584
12
Jay GorterJay GorterGK2478
44
Youri RegeerYouri RegeerHV(PT),DM,TV(PTC)2184
29
Christian RasmussenChristian RasmussenAM,F(PTC)2280
27
Amourricho van Axel DongenAmourricho van Axel DongenAM,F(PT)2075
19
Julian RijkhoffJulian RijkhoffF(C)2076
13
Ahmetcan KaplanAhmetcan KaplanHV(C)2280
28
Kian Fitz-JimKian Fitz-JimDM,TV,AM(C)2182
15
Youri BaasYouri BaasHV(TC),DM,TV(T)2283
3
Anton GaaeiAnton GaaeiHV,DM,TV,AM(P)2282
11
Mika GodtsMika GodtsTV(C),AM(PTC)1983
4
Jorrel HatoJorrel HatoHV(TC),DM(T)1987
31
Jorthy MokioJorthy MokioHV(TC),DM,TV(C)1773