Full Name: Liu Xiaofeng
Tên áo: LIU
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 34 (Dec 8, 1989)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: 3
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 1, 2020 | Suzhou Dongwu | 72 |
Sep 1, 2020 | Suzhou Dongwu | 72 |
Aug 20, 2020 | Suzhou Dongwu | 70 |
Aug 23, 2017 | Jilin Baijia | 70 |
Aug 17, 2017 | Jilin Baijia | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Mingfei Hu | HV(C) | 31 | 74 | ||
24 | Xiaofan Xie | DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
14 | Jiajun Huang | HV(C) | 28 | 70 | ||
21 | Xinyu Li | GK | 27 | 70 | ||
29 | Tianyuan Xu | AM(PT),F(PTC) | 26 | 72 | ||
27 | Hao Liu | HV,DM(P) | 28 | 74 | ||
25 | Jiawei Guo | GK | 23 | 60 | ||
6 | Honglin Dong | AM(P),F(PC) | 28 | 67 | ||
10 | Lingfeng Zhang | AM(PTC) | 27 | 74 | ||
Wu Xu | HV(C) | 31 | 65 | |||
23 | Jingyi Zhang | GK | 26 | 60 | ||
16 | Yunhan Chen | AM,F(PT) | 23 | 63 | ||
GK | 22 | 65 | ||||
HV(PC),DM(C) | 20 | 63 | ||||
2 | Xijie Wang | HV(PC) | 30 | 67 | ||
3 | Ben Yao | HV(C) | 26 | 65 | ||
28 | Dalun Gao | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 70 | ||
DM,TV,AM,F(C) | 22 | 65 | ||||
23 | Clément Benhaddouche | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 72 | ||
TV(C) | 29 | 63 |