Full Name: Martial Yao Kouassi
Tên áo: YAO KOUASSI
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 35 (Oct 4, 1989)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 0
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 2, 2022 | Al Fujairah SC | 72 |
Nov 28, 2022 | Al Fujairah SC | 77 |
Apr 12, 2021 | Al Fujairah SC | 77 |
Oct 25, 2019 | Al Fujairah SC | 77 |
Mar 14, 2019 | AS Gabès | 77 |
Nov 14, 2018 | AS Gabès | 76 |
Jul 14, 2018 | AS Gabès | 75 |
Mar 20, 2018 | AS Gabès | 74 |
Mar 14, 2018 | Al Merreikh | 74 |
Nov 14, 2017 | Al Merreikh | 75 |
Oct 25, 2017 | Al Merreikh | 77 |
Dec 14, 2013 | Stade Tunisien | 77 |
Nov 30, 2013 | Stade Tunisien | 73 |
Aug 14, 2013 | ASEC Mimosas | 73 |
Apr 14, 2013 | ASEC Mimosas | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Cheick Diarra | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | ||
15 | ![]() | Prince Mendy | HV(PC) | 30 | 76 | |
9 | ![]() | Sander Benbachir | TV,AM(PT) | 27 | 73 | |
28 | ![]() | Koren Kerkour | AM,F(PC) | 25 | 72 | |
![]() | Khaleil Khamis | DM,TV(C) | 32 | 75 | ||
![]() | Naser Salem | AM(PTC) | 26 | 65 |