Full Name: Jonathan Hayes

Tên áo: HAYES

Vị trí: HV,DM(T),TV,AM(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 37 (Jul 9, 1987)

Quốc gia: Ireland

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 70

CLB: giai nghệ

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T),TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 13, 2024Aberdeen78
May 13, 2024Aberdeen78
May 7, 2024Aberdeen80
Jan 10, 2024Aberdeen80
Jan 8, 2024Aberdeen82
Sep 15, 2020Aberdeen82
Jul 4, 2020Aberdeen82
Jun 8, 2020Celtic82
Oct 8, 2019Celtic82
Oct 2, 2019Celtic83
Nov 20, 2018Celtic83
Aug 20, 2017Celtic83
Jun 19, 2017Celtic82
May 21, 2016Aberdeen82
Mar 31, 2016Aberdeen82

Aberdeen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Graeme ShinnieGraeme ShinnieDM,TV(C)3380
2
Nicky DevlinNicky DevlinHV,DM,TV(P)3180
6
Sivert Heltne NilsenSivert Heltne NilsenDM,TV(C)3380
7
Jamie McgrathJamie McgrathAM(PTC)2880
1
Dimitar MitovDimitar MitovGK2880
9
Kevin Nisbet
Millwall
F(C)2880
Jeppe Okkels
Preston North End
AM,F(PT)2582
34
Ross DoohanRoss DoohanGK2673
33
Slobodan RubežićSlobodan RubežićHV(C)2480
Mats KnoesterMats KnoesterHV(C)2681
18
Ante PalaversaAnte PalaversaDM,TV(C)2482
4
Kristers TobersKristers TobersHV,DM(C)2480
10
Leighton ClarksonLeighton ClarksonDM,TV,AM(C)2378
14
Pape Habib GuèyePape Habib GuèyeAM,F(PTC)2580
17
Vicente BesuijenVicente BesuijenAM,F(PTC)2378
20
Shayden MorrisShayden MorrisAM,F(PT)2376
3
Jack MackenzieJack MackenzieHV,DM(T)2478
19
Ester SoklerEster SoklerAM(PT),F(PTC)2577
Oday Dabbagh
Sporting Charleroi
AM,F(C)2682
21
Dante PolvaraDante PolvaraDM,TV(C)2477
32
Peter AmbrosePeter AmbroseF(C)2276
26
Evan TowlerEvan TowlerHV(TC),DM(T)2065
28
Jack MilneJack MilneHV(PC)2272
30
Tom RitchieTom RitchieGK2265
21
Gavin MolloyGavin MolloyHV,DM,TV(C)2377
Alexander JensenAlexander JensenHV(PTC),DM,TV(PT)2378
81
Topi KeskinenTopi KeskinenAM(PT),F(PTC)2278
48
Alfie Dorrington
Tottenham Hotspur
HV(C)1973
49
Fletcher BoydFletcher BoydAM(C)1765