Full Name: Massimo Loviso
Tên áo: LOVISO
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 40 (Apr 9, 1984)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 65
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 18, 2022 | SS Maceratese | 77 |
Aug 18, 2022 | SS Maceratese | 77 |
Nov 16, 2019 | SS Rende | 77 |
Dec 29, 2018 | Modena | 77 |
Sep 24, 2018 | Cosenza Calcio | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Gianluca Bugaro | TV,AM(PT) | 31 | 66 | ||
Francesco Luciani | HV(C) | 21 | 63 |