Full Name: Gianluca Bugaro
Tên áo: BUGARO
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 66
Tuổi: 32 (Feb 13, 1993)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 72
CLB: SS Maceratese
Squad Number: 11
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 15, 2022 | SS Maceratese | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Gianluca Bugaro | TV,AM(PT) | 32 | 66 | |
![]() | Leonardo Mastrippolito | HV,DM,TV(T) | 24 | 60 | ||
![]() | Francesco Luciani | HV(C) | 22 | 63 |