Full Name: Leonardo Mastrippolito
Tên áo: MASTRIPPOLITO
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 60
Tuổi: 24 (Sep 15, 2000)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 72
CLB: SS Maceratese
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 31, 2024 | SS Maceratese | 60 |
Jul 24, 2022 | Carpi | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Gianluca Bugaro | TV,AM(PT) | 32 | 66 | |
![]() | Leonardo Mastrippolito | HV,DM,TV(T) | 24 | 60 | ||
![]() | Francesco Luciani | HV(C) | 22 | 63 |