Full Name: Cristian Alexandru Daminuţă
Tên áo: DAMINUŢĂ
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Feb 15, 1990)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 17, 2021 | SSU Politehnica Timișoara | 73 |
Jul 17, 2021 | SSU Politehnica Timișoara | 73 |
Jul 13, 2021 | SSU Politehnica Timișoara | 80 |
Jun 7, 2021 | SSU Politehnica Timișoara | 80 |
Jan 28, 2020 | SSU Politehnica Timișoara | 80 |
Dec 10, 2017 | Olimpia Satu Mare | 80 |
Mar 4, 2017 | Olimpia Satu Mare | 80 |
Sep 3, 2016 | Hapoel Nir Ramat HaSharon | 80 |
Feb 13, 2016 | FCM Baia Mare | 80 |
Jan 13, 2016 | Ascoli Calcio | 80 |
Dec 3, 2015 | Zakho FC | 80 |
Jul 17, 2015 | AC Milan | 80 |
Jun 2, 2015 | AC Milan | 80 |
Jun 1, 2015 | AC Milan | 80 |
Dec 16, 2014 | AC Milan đang được đem cho mượn: Viitorul Constanţa | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | David Popa | F(C) | 27 | 72 | ||
![]() | DM,TV,AM(C) | 21 | 73 | |||
![]() | Bogdan Istratie | F(C) | 21 | 63 |