Full Name: Cristian Alexandru Daminuţă
Tên áo: DAMINUŢĂ
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Feb 15, 1990)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 17, 2021 | SSU Politehnica Timișoara | 73 |
Jul 17, 2021 | SSU Politehnica Timișoara | 73 |
Jul 13, 2021 | SSU Politehnica Timișoara | 80 |
Jun 7, 2021 | SSU Politehnica Timișoara | 80 |
Jan 28, 2020 | SSU Politehnica Timișoara | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Alin Ignea | HV,DM(C) | 34 | 76 | ||
4 | Cristian Bocsan | HV(C) | 29 | 78 | ||
23 | Rares Murariu | GK | 25 | 75 | ||
David Popa | F(C) | 26 | 72 | |||
13 | Carol Taub | HV,DM(T) | 31 | 70 |