Full Name: Dimitris Drosos
Tên áo: DROSOS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Jun 26, 1989)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 65
CLB: Kilkisiakos FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 28, 2018 | Kilkisiakos FC | 75 |
Nov 2, 2013 | Apollon Kalamarias | 75 |
May 21, 2013 | Athens Kallithea | 75 |
Jan 4, 2011 | Panionios | 75 |
Jan 4, 2011 | Kavala | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Christos Palaskas | DM(C) | 33 | 76 | |||
Dimitris Drosos | AM(PT),F(PTC) | 34 | 75 | |||
Panagiotis Zorbas | AM(PTC) | 37 | 78 | |||
Nestoras Stefanidis | F(PTC) | 40 | 75 |