Full Name: Rúrik Gíslason

Tên áo: GÍSLASON

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 37 (Feb 25, 1988)

Quốc gia: Iceland

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 74

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 8, 2020SV Sandhausen78
Sep 8, 2020SV Sandhausen78
Sep 2, 2020SV Sandhausen82
Feb 13, 2018SV Sandhausen82
Oct 31, 20171. FC Nürnberg82
Nov 26, 20161. FC Nürnberg83
Nov 22, 20161. FC Nürnberg84
Sep 23, 20151. FC Nürnberg84
Jun 11, 20151. FC Nürnberg84
Sep 14, 2013FC København84
Jun 28, 2013FC København84
Oct 10, 2012FC København84
Feb 28, 2012Odense BK84
Feb 9, 2011Odense BK85
Feb 3, 2011Odense BK84

SV Sandhausen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Edvinas GirdvainisEdvinas GirdvainisHV(C)3275
34
Tim KnippingTim KnippingHV(TC)3280
15
Alexander MühlingAlexander MühlingTV,AM(C)3281
16
Niklas KreuzerNiklas KreuzerHV,DM,TV(P)3276
36
Sebastian StolzeSebastian StolzeAM(PT),F(PTC)3079
11
Besar HalimiBesar HalimiTV(C),AM(PTC)3077
22
Timo KönigsmannTimo KönigsmannGK2776
19
Luca ZanderLuca ZanderHV,DM(P),TV(PC)2978
28
Dominic BaumannDominic BaumannAM,F(C)2978
1
Nikolai RehnenNikolai RehnenGK2878
Taylan DumanTaylan DumanTV,AM(C)2778
8
Alexander FuchsAlexander FuchsHV,DM(C)2877
17
David OttoDavid OttoAM,F(C)2680
26
Jonas CarlsJonas CarlsHV,DM,TV(T)2775
35
Dennis GorkaDennis GorkaGK2265
23
Niklas LangNiklas LangHV(C)2275
3
Christoph EhlichChristoph EhlichHV,DM,TV(PT)2678
6
Jeremias LorchJeremias LorchHV,DM(C)2978
21
Marco SchikoraMarco SchikoraHV(PT),DM(PTC)3077
5
Lion SchusterLion SchusterHV,DM(C)2476
27
Lucas WolfLucas WolfDM,TV(C),AM(PC)2373
10
Justin ButlerJustin ButlerAM(P),F(PC)2373
14
Jakob LewaldJakob LewaldHV(C)2680
24
Patrick GreilPatrick GreilDM,TV,AM(C)2880
31
Jonas WeikJonas WeikHV,DM,TV(T)2476
Viktor GranathViktor GranathF(C)3076
13
Emmanuel IweEmmanuel IweHV,DM,TV(T),AM(PT)2473
Joe-Joe RichardsonJoe-Joe RichardsonTV(C),AM(PTC)2373
20
Luan SimnicaLuan SimnicaDM,TV(C)2170
9
Richard MeierRichard MeierF(C)2172
37
Diamant LokajDiamant LokajDM,TV,AM(C)2065
4
Dennis EgelDennis EgelHV(C)2064
18
David RichterDavid RichterGK2575
7
Stanislav FehlerStanislav FehlerAM,F(PT)2270
30
Luis IdjakovicLuis IdjakovicGK2363
25
Lucas Ehrlich
FC Augsburg
AM(PT),F(PTC)2167
33
Philipp LambertPhilipp LambertDM,TV(C)1960
34
Aziz AlagiAziz AlagiHV,DM,TV,AM(T)1960