Full Name: Kornél Saláta
Tên áo: SALÁTA
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (Jan 24, 1985)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 14, 2021 | KFC Komárno | 73 |
Apr 14, 2021 | KFC Komárno | 73 |
Apr 9, 2021 | KFC Komárno | 82 |
Dec 1, 2019 | Szombathelyi Haladás | 82 |
Aug 1, 2019 | Szombathelyi Haladás | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Peter Stepanovský | HV,DM(P),TV(PT) | 36 | 77 | ||
8 | Simon Smehyl | AM,F(PT) | 30 | 76 | ||
11 | Michal Horodník | AM(PTC) | 27 | 76 | ||
20 | Dan Ozvolda | TV,AM(C) | 27 | 72 | ||
73 | AM(C),F(PTC) | 23 | 75 | |||
5 | Dominik Spiriak | HV(PC) | 25 | 76 | ||
HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 70 | ||||
66 | HV(C) | 22 | 67 |