Full Name: Benjamin Scott Harding
Tên áo: HARDING
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 39 (Sep 6, 1984)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 8, 2022 | Truro City | 67 |
Feb 8, 2022 | Truro City | 67 |
Oct 16, 2017 | Truro City | 67 |
Oct 6, 2017 | Gosport Borough | 67 |
Jul 20, 2016 | Gosport Borough | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ryan Brett | HV(TC) | 33 | 65 | |||
Tyler Harvey | AM,F(C) | 28 | 73 | |||
1 | James Hamon | GK | 28 | 65 | ||
Connor Riley-Lowe | HV,DM,TV(T) | 28 | 65 | |||
Ryan Law | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 70 | |||
Dan Rooney | TV(C) | 25 | 65 | |||
Will Dean | HV,DM,TV(C) | 23 | 66 | |||
James Melhado | HV(P),DM(PC) | 23 | 63 | |||
17 | HV(C) | 22 | 66 | |||
James Taylor | HV,DM,TV(P) | 22 | 65 | |||
27 | F(C) | 20 | 62 | |||
Tom Harrison | HV(C) | 23 | 65 |