Full Name: Nick Hegarty
Tên áo: HEGARTY
Vị trí: TV,AM(T)
Chỉ số: 67
Tuổi: 37 (Jun 25, 1986)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 14, 2016 | Hume City | 67 |
Mar 14, 2016 | Hume City | 67 |
Oct 12, 2015 | Mansfield Town | 67 |
Nov 26, 2013 | Mansfield Town | 70 |
Jul 10, 2012 | Mansfield Town | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Mitch Cooper | DM,TV,AM(C) | 29 | 68 | ||
Lloyd Isgrove | AM(PTC) | 31 | 70 | |||
Harry Ascroft | HV(PC),DM(C) | 28 | 70 | |||
11 | Josh Bingham | AM,F(C) | 29 | 68 | ||
12 | Mark Ochieng | HV,DM,TV(P) | 27 | 67 | ||
Amar Abdallah | AM(PTC),F(PT) | 24 | 68 | |||
17 | Tomas Maricic | HV(C) | 29 | 73 | ||
22 | Oskar Karlsson | DM,TV(C) | 22 | 65 |