Full Name: Craig Mcallister
Tên áo: MCALLISTER
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 43 (Jun 28, 1980)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 11, 2018 | Gosport Borough | 68 |
Feb 11, 2018 | Gosport Borough | 68 |
Sep 7, 2017 | Eastleigh FC | 68 |
Jun 2, 2015 | Sutton United | 68 |
Jan 25, 2014 | Eastleigh FC | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Danny Hollands | DM,TV(C) | 38 | 70 | ||
Yemi Odubade | F(PTC) | 39 | 67 | |||
Matthew Briggs | HV,DM,TV(T) | 33 | 70 | |||
Charlie Wassmer | HV(C) | 33 | 72 | |||
Corey Jordan | HV(C) | 25 | 70 | |||
Rory Williams | HV,DM,TV,AM(T) | 36 | 66 | |||
Mike Carter | TV(C) | 32 | 64 | |||
Josh Huggins | TV,AM(PT) | 33 | 64 | |||
Andy Robinson | TV(C) | 31 | 65 | |||
Brad Tarbuck | TV,AM(PT) | 28 | 65 | |||
Ryan Woodford | TV(C) | 32 | 66 | |||
Matt Casey | HV(C) | 24 | 63 | |||
Harvey Rew | HV(TC),DM(C) | 21 | 63 | |||
Jake Scrimshaw | F(C) | 23 | 67 | |||
Kristian Campbell | HV,DM,TV(T) | 29 | 63 | |||
33 | GK | 19 | 60 |