Full Name: Mike Carter
Tên áo: CARTER
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 64
Tuổi: 33 (Oct 8, 1991)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Gosport Borough
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 15, 2021 | Gosport Borough | 64 |
Jun 14, 2019 | Havant & Waterlooville | 64 |
Feb 14, 2019 | Havant & Waterlooville | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Danny Hollands | DM,TV(C) | 39 | 70 | ||
Charlie Wassmer | HV(C) | 33 | 72 | |||
Rory Williams | HV,DM,TV,AM(T) | 36 | 66 | |||
Mike Carter | TV(C) | 33 | 64 | |||
Josh Huggins | TV,AM(PT) | 34 | 64 | |||
Brad Tarbuck | TV,AM(PT) | 29 | 65 | |||
Ryan Woodford | TV(C) | 33 | 66 | |||
Danny Rowe | TV(C) | 27 | 64 | |||
Matt Casey | HV(C) | 25 | 63 | |||
Harvey Rew | HV(TC),DM(C) | 22 | 63 | |||
Jake Scrimshaw | F(C) | 24 | 67 |