Full Name: Marc Paris
Tên áo: PARIS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 42 (Oct 15, 1982)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 63
CLB: Vendée Poiré-sur-Vie
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 24, 2023 | Vendée Poiré-sur-Vie | 68 |
Aug 16, 2023 | Vendée Poiré-sur-Vie | 75 |
Apr 29, 2021 | Vendée Poiré-sur-Vie | 75 |
Jan 12, 2014 | Vendée Poiré-sur-Vie | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Marc Paris | AM(PT),F(PTC) | 42 | 68 | |||
Jordan Cuvier | F(C) | 30 | 72 | |||
Romain Cagnon | GK | 27 | 75 | |||
Yacouba Seydi | HV(C) | 31 | 72 | |||
7 | Florian Héguiabéhéré | AM(PT),F(PTC) | 23 | 62 |