Dave SIMPSON

Full Name: David Simpson

Tên áo: SIMPSON

Vị trí: AM(C),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 42 (Jan 11, 1983)

Quốc gia: Barbados

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 72

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(C),F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 5, 2016Chonburi78
Sep 5, 2016Chonburi78
Nov 22, 2013Chonburi78

Chonburi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Vander LuisVander LuisAM,F(PTC)3579
5
Charlie CloughCharlie CloughHV(C)3477
33
Marinho DerleyMarinho DerleyF(C)3779
40
Chaowat Veerachat
BG Pathum United
TV,AM(C)2976
80
Chayathorn TapsuvanavonChayathorn TapsuvanavonDM,TV(C)2472
22
Chommaphat BoonloetChommaphat BoonloetGK2270
19
Kasidit KalasinKasidit KalasinHV(PC),DM(C)2173
20
Suksan BuntaSuksan BuntaHV,DM,TV,AM(PT)2372
4
Kittipong SansanitKittipong SansanitHV,DM(T)2676
15
Jakkrapong SanmahungJakkrapong SanmahungHV(TC)2374
Bukkoree LemdeeBukkoree LemdeeHV,DM,TV(P)2173
6
Songchai ThongchamSongchai ThongchamHV(PC)2475
3
Chatmongkol RueangthanarotChatmongkol RueangthanarotHV,DM,TV(T)2378
10
Channarong PromsrikaewChannarong PromsrikaewAM(PTC),F(PT)2477
18
Santipap RatniyomSantipap RatniyomDM,TV(C)3276
36
Thanaset Sujarit
Prachuap FC
HV,DM(P)3073
31
Pathomchai Seaisakul
Prachuap FC
DM,TV(C)3674
81
Amadou OuattaraAmadou OuattaraTV,AM(PT)3476
26
Theerapat KaewphungTheerapat KaewphungTV(C)2465
Thanachai NathanakoolThanachai NathanakoolHV(PTC)2265
51
Netipong SanmahungNetipong SanmahungHV(C)2974
87
Thanawat PanthongThanawat PanthongGK2163
91
Phongsakon TrisatPhongsakon TrisatHV,DM,TV(P)2472
32
Rachata MoraksaRachata MoraksaDM,TV(C)2567
93
Siraphop WandeeSiraphop WandeeF(C)2163
46
Noppakun KadtoonNoppakun KadtoonGK3070
98
Naphat ChumpanyaNaphat ChumpanyaTV(C)1862
86
Parinya NusongParinya NusongHV(PC)2064