3
Chatmongkol RUEANGTHANAROT

Full Name: Chatmongkol Rueangthanarot

Tên áo: RUEANGTHANAROT

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 78

Tuổi: 22 (May 9, 2002)

Quốc gia: Thái Lan

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 58

CLB: Chonburi

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 24, 2023Chonburi78
Oct 18, 2023Chonburi76

Chonburi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Marcus HaberMarcus HaberF(C)3673
7
Vander LuisVander LuisAM,F(PTC)3482
5
Charlie CloughCharlie CloughHV(C)3477
33
Marinho DerleyMarinho DerleyF(C)3779
22
Chommaphat BoonloetChommaphat BoonloetGK2270
19
Kasidit KalasinKasidit KalasinHV(PC),DM(C)2073
20
Suksan BuntaSuksan BuntaHV,DM,TV,AM(PT)2272
4
Kittipong SansanitKittipong SansanitHV,DM(T)2576
15
Jakkrapong SanmahungJakkrapong SanmahungHV(TC)2274
Bukkoree LemdeeBukkoree LemdeeHV,DM,TV(P)2073
6
Songchai ThongchamSongchai ThongchamHV(PC)2375
3
Chatmongkol RueangthanarotChatmongkol RueangthanarotHV,DM,TV(T)2278
10
Channarong PromsrikaewChannarong PromsrikaewAM(PTC),F(PT)2377
18
Santipap RatniyomSantipap RatniyomDM,TV(C)3276
81
Amadou OuattaraAmadou OuattaraTV,AM(PT)3476
8
Yotsakon BuraphaYotsakon BuraphaF(C)1974
26
Theerapat KaewphungTheerapat KaewphungTV(C)2465
Thanachai NathanakoolThanachai NathanakoolHV(PTC)2265
51
Netipong SanmahungNetipong SanmahungHV(C)2874
87
Thanawat PanthongThanawat PanthongGK2063
91
Phongsakon TrisatPhongsakon TrisatHV,DM,TV(P)2372
32
Rachata MoraksaRachata MoraksaDM,TV(C)2467
93
Siraphop WandeeSiraphop WandeeF(C)2163
46
Noppakun KadtoonNoppakun KadtoonGK3070
98
Naphat ChumpanyaNaphat ChumpanyaTV(C)1762
86
Parinya NusongParinya NusongHV(PC)1964
9
Fergus TierneyFergus TierneyTV,AM,F(C)2166