Full Name: Touvarno Pinas
Tên áo: PINAS
Vị trí: HV,DM(PT)
Chỉ số: 77
Tuổi: 38 (Nov 25, 1985)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 20, 2020 | Hapoel Ramat Gan | 77 |
Oct 20, 2020 | Hapoel Ramat Gan | 77 |
Mar 8, 2017 | Hapoel Ramat Gan | 77 |
Jun 28, 2016 | Hapoel Ramat Gan | 77 |
Jun 2, 2014 | Ironi Kiryat Shmona | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Benzion Moshel | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 77 | ||
23 | Ismaeel Rayan | AM(T),F(TC) | 30 | 76 | ||
30 | Itay Ozeri | HV,DM(C) | 33 | 74 | ||
10 | Gidi Kanyuk | TV,AM(C) | 31 | 77 | ||
3 | Niran Rotshtein | HV,DM,TV(T) | 30 | 73 | ||
15 | Raz Nahmias | HV,TV(T),DM(TC) | 27 | 76 | ||
45 | Or Dasa | TV(C),AM(PTC) | 25 | 76 | ||
10 | Sagi Dror | AM(PT),F(PTC) | 28 | 75 | ||
12 | Raz Cohen | DM,TV,AM(C) | 29 | 74 | ||
29 | Bashir Bahjat | AM(PTC) | 25 | 73 | ||
7 | Ben Mizan | F(C) | 29 | 76 | ||
11 | AM,F(PT) | 23 | 72 | |||
95 | Matan Ambar | GK | 28 | 74 | ||
7 | DM,TV(C) | 22 | 74 | |||
6 | Ofir Benbenishti | HV,DM(C) | 23 | 74 | ||
15 | Léo Índio | DM,TV(C) | 27 | 70 |