Full Name: Serdar Kurtuluş

Tên áo: KURTULUS

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 37 (Jul 23, 1987)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 79

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 12, 2019Bursaspor77
Feb 12, 2019Bursaspor77
Feb 6, 2019Bursaspor80
Mar 31, 2018Bursaspor80
Apr 29, 2017Bursaspor83
Jul 15, 2016Bursaspor85
Jun 4, 2016Antalyaspor85
Feb 10, 2016Beşiktaş JK85
Feb 10, 2016Beşiktaş JK86
Mar 7, 2014Beşiktaş JK86
Jul 27, 2013Beşiktaş JK86
Apr 21, 2013Gaziantepspor86
Apr 16, 2013Gaziantepspor85
May 24, 2012Gaziantepspor85
Nov 15, 2010Gaziantepspor84

Bursaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Muhammet Demi̇rMuhammet Demi̇rF(C)3378
35
Musa ÇağiranMusa ÇağiranHV,DM,TV(C)3275
7
Ahmet Ilhan ÖzekAhmet Ilhan ÖzekAM(PTC),F(PT)3775
4
Furkan ÜnverFurkan ÜnverHV,DM(C)2873
19
Mücahit Can AkcayMücahit Can AkcayF(C)2673
6
Ertugrul KurtulusErtugrul KurtulusHV(C)2270
28
Deniz AydinDeniz AydinGK2473
11
Abdullah TazgelAbdullah TazgelHV,DM(T)2170
3
Kerem KökKerem KökHV(TC)2168
7
Eren GülerEren GülerAM(PT),F(PTC)2271
9
Berat AltindisBerat AltindisF(C)2374
77
Mustafa GencMustafa GencAM,F(PT)1867
29
Tughan YildizTughan YildizAM(C)1863
Zeki DursunZeki DursunTV(C),AM(PC)1865