Full Name: Jens Wouter Corstjens
Tên áo: CORSTJENS
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 37 (Feb 13, 1987)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: 4
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2024 | Patro Eisden | 78 |
Jan 10, 2024 | Patro Eisden | 78 |
Jun 29, 2020 | Patro Eisden | 78 |
Nov 12, 2019 | KVC Westerlo đang được đem cho mượn: Patro Eisden | 78 |
Jun 9, 2017 | KVC Westerlo | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Lukas van Eenoo | TV(TC),AM(C) | 33 | 78 | ||
3 | Kevin Kis | HV(T) | 34 | 75 | ||
8 | Stef Peeters | TV,AM(C) | 32 | 77 | ||
6 | Henk Dijkhuizen | HV,DM(P) | 32 | 78 | ||
18 | Raoul Kenne | HV(PC) | 30 | 76 | ||
14 | Sam Valcke | F(C) | 32 | 76 | ||
4 | Kjetil Borry | HV(TC),DM(T) | 30 | 76 | ||
24 | Reno Wilmots | TV(C) | 27 | 76 | ||
29 | Tom Pietermaat | DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
William Simba | HV,DM,TV(C) | 23 | 70 | |||
11 | Bafodé Dansoko | AM(PT),F(PTC) | 29 | 77 | ||
48 | Adnane Abid | AM(PTC),F(PT) | 21 | 75 | ||
10 | Keano Vanrafelghem | AM,F(PTC) | 21 | 75 | ||
Raphaël Sarfo | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 20 | 73 | |||
Vicky Kiankaulua | AM,F(P) | 23 | 73 | |||
30 | Simon Bammens | HV,DM,TV,AM(C) | 26 | 73 | ||
12 | Jordi Belin | GK | 29 | 75 | ||
14 | Jordan Renson | HV(PTC) | 28 | 76 | ||
45 | Papa Demba Ndior | F(C) | 20 | 65 |