?
Raphaël SARFO

Full Name: Raphaël Sarfo

Tên áo: SARFO

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 21 (Jan 8, 2004)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 73

CLB: Patro Eisden

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 17, 2024Patro Eisden73
Jul 16, 2024Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax73
Jul 10, 2024Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax68
Jun 13, 2024Ajax68
Jun 12, 2024Ajax68
Jan 4, 2024Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax68
Dec 21, 2023Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax65
Nov 17, 2023Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax65
Jun 29, 2023Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax65
Jun 11, 2023Ajax65
Jun 4, 2023Ajax65
Feb 21, 2023Ajax đang được đem cho mượn: Jong Ajax65

Patro Eisden Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Lukas van EenooLukas van EenooTV(TC),AM(C)3478
3
Kevin KisKevin KisHV(T)3475
8
Stef PeetersStef PeetersTV,AM(C)3377
6
Henk DijkhuizenHenk DijkhuizenHV,DM(P)3278
18
Raoul KenneRaoul KenneHV(PC)3176
14
Sam ValckeSam ValckeF(C)3276
4
Kjetil BorryKjetil BorryHV(TC),DM(T)3076
24
Reno WilmotsReno WilmotsTV(C)2876
29
Tom PietermaatTom PietermaatDM,TV(C)3277
Jellert van LandschootJellert van LandschootDM,TV(C)2777
William SimbaWilliam SimbaHV,DM,TV(C)2370
Justin Che
Brøndby IF
HV(PC),DM,TV(P)2176
11
Bafodé DansokoBafodé DansokoAM(PT),F(PTC)2977
48
Adnane AbidAdnane AbidAM(PTC),F(PT)2175
Raphaël SarfoRaphaël SarfoHV,DM,TV(P),AM(PT)2173
Vicky KiankauluaVicky KiankauluaAM,F(P)2373
30
Simon BammensSimon BammensHV,DM,TV,AM(C)2673
12
Jordi BelinJordi BelinGK2975
14
Jordan RensonJordan RensonHV(PTC)2876
45
Papa Demba NdiorPapa Demba NdiorF(C)2065