Full Name: William Simba
Tên áo: SIMBA
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 23 (Jun 7, 2001)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 194
Cân nặng (kg): 98
CLB: Patro Eisden
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 7, 2024 | Patro Eisden | 70 |
Jun 10, 2024 | Club Brugge KV đang được đem cho mượn: Club NXT | 70 |
Jun 2, 2024 | Club Brugge KV | 70 |
Jun 1, 2024 | Club Brugge KV | 70 |
Apr 30, 2024 | Club Brugge KV đang được đem cho mượn: Club NXT | 70 |
Apr 24, 2024 | Club Brugge KV đang được đem cho mượn: Club NXT | 68 |
Jun 12, 2023 | Club Brugge KV đang được đem cho mượn: Club NXT | 68 |
Jun 9, 2023 | Club Brugge KV | 68 |
Jun 2, 2023 | Club Brugge KV | 68 |
Feb 22, 2023 | Club Brugge KV đang được đem cho mượn: Club NXT | 68 |
Jul 12, 2022 | Club Brugge KV đang được đem cho mượn: Club NXT | 68 |
Jun 23, 2022 | Club NXT | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Lukas van Eenoo | TV(TC),AM(C) | 34 | 78 | |
3 | ![]() | Kevin Kis | HV(T) | 34 | 75 | |
8 | ![]() | Stef Peeters | TV,AM(C) | 33 | 77 | |
6 | ![]() | Henk Dijkhuizen | HV,DM(P) | 32 | 78 | |
18 | ![]() | Raoul Kenne | HV(PC) | 31 | 76 | |
14 | ![]() | Sam Valcke | F(C) | 32 | 76 | |
4 | ![]() | Kjetil Borry | HV(TC),DM(T) | 30 | 76 | |
24 | ![]() | Reno Wilmots | TV(C) | 28 | 76 | |
29 | ![]() | Tom Pietermaat | DM,TV(C) | 32 | 77 | |
![]() | Jellert van Landschoot | DM,TV(C) | 27 | 77 | ||
![]() | William Simba | HV,DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
![]() | HV(PC),DM,TV(P) | 21 | 76 | |||
11 | ![]() | Bafodé Dansoko | AM(PT),F(PTC) | 29 | 77 | |
48 | ![]() | Adnane Abid | AM(PTC),F(PT) | 21 | 75 | |
![]() | Raphaël Sarfo | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 21 | 73 | ||
![]() | Vicky Kiankaulua | AM,F(P) | 23 | 73 | ||
30 | ![]() | Simon Bammens | HV,DM,TV,AM(C) | 26 | 73 | |
12 | ![]() | Jordi Belin | GK | 29 | 75 | |
14 | ![]() | Jordan Renson | HV(PTC) | 28 | 76 | |
45 | ![]() | Papa Demba Ndior | F(C) | 20 | 65 |