Full Name: Sean Karani
Tên áo:
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 24 (Dec 14, 2000)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 70
CLB: Los Angeles Galaxy
On Loan at: Ventura County FC
Squad Number: 61
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
74 | ![]() | Nader Jindaoui | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | |
63 | ![]() | Chris Rindov | HV(C) | 23 | 67 | |
65 | ![]() | Tommy Musto | DM,TV(C) | 21 | 70 | |
47 | ![]() | Jeorgio Kocevski | DM,TV(C) | 22 | 70 | |
68 | ![]() | Max Middleby | HV(P),DM,TV(PC) | 19 | 65 | |
78 | ![]() | Luis Muller | AM,F(TC) | 24 | 73 | |
91 | ![]() | Owen Pratt | GK | 16 | 65 | |
64 | ![]() | Jose Magaña | HV(C) | 18 | 65 | |
50 | ![]() | Riley Dalgado | HV,DM,TV(T) | 18 | 65 | |
61 | ![]() | Sean Karani | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 |