Full Name: Esteban Félix Granero Molina
Tên áo: GRANERO
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 82
Tuổi: 36 (Jul 2, 1987)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 4, 2021 | Marbella FC | 82 |
Feb 4, 2021 | Marbella FC | 82 |
Jan 29, 2021 | Marbella FC | 85 |
Feb 6, 2020 | Marbella FC | 85 |
Jan 30, 2020 | Marbella FC | 87 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Cedrick Mabwati | AM(PT) | 32 | 77 | |||
16 | Carlos de Lerma | TV(C) | 39 | 78 | ||
21 | Hugo Rodríguez | TV,AM(PTC) | 34 | 78 | ||
4 | José Manuel Carrasco | HV(C) | 36 | 76 | ||
17 | Rincón Gato | AM,F(PT) | 35 | 77 | ||
Jack Harper | AM,F(C) | 28 | 76 | |||
Ernest Ohemeng | AM,F(PT) | 28 | 77 | |||
8 | Rafa de Vicente | DM,TV,AM(C) | 30 | 77 | ||
Agustin Alonso | F(C) | 29 | 70 | |||
Aitor Puñal | HV(PC) | 25 | 74 | |||
6 | Alejandro Benítez | HV(PT),DM,TV(P) | 23 | 75 | ||
Jacques Dago | AM,F(C) | 25 | 67 | |||
Marcos Olguín | HV,DM,TV(C) | 23 | 65 | |||
HV,DM,TV(T) | 20 | 65 |