Full Name: Shu Sasaki
Tên áo:
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Feb 12, 1991)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 68
CLB: Southern District FC
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Stefan Pereira | AM(C),F(PTC) | 36 | 74 | |
18 | ![]() | Awal Mahama | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | |
24 | ![]() | Yingzhi Ju | TV,AM(C) | 37 | 73 | |
19 | ![]() | AM(PTC) | 20 | 72 | ||
25 | ![]() | Wai-Him Ng | GK | 22 | 70 | |
6 | ![]() | Santos Kessi | HV,DM,TV(C) | 30 | 77 | |
11 | ![]() | Shu Sasaki | TV,AM(C) | 34 | 75 | |
9 | ![]() | Gregory Mendes | F(C) | 29 | 76 | |
14 | ![]() | Ju-Ho Song | HV(C) | 34 | 70 |