Full Name: Yannis Tafer
Tên áo: TAFER
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Feb 11, 1991)
Quốc gia: Algeria
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 67
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2022 | Racing FC UL | 75 |
Apr 12, 2021 | Racing FC UL | 75 |
Apr 7, 2021 | Racing FC UL | 82 |
Jul 30, 2019 | Étoile du Sahel | 82 |
May 20, 2019 | FC St. Gallen | 82 |
May 1, 2018 | FC St. Gallen | 82 |
Mar 26, 2016 | FC St. Gallen | 83 |
Apr 21, 2015 | FC St. Gallen | 83 |
Jun 12, 2014 | FC St. Gallen | 82 |
Jun 12, 2014 | FC St. Gallen | 80 |
Jun 25, 2013 | Lausanne-Sport | 80 |
Jul 25, 2012 | Lausanne-Sport | 80 |
Nov 24, 2010 | Olympique Lyonnais đang được đem cho mượn: Toulouse FC | 80 |
Nov 24, 2010 | Olympique Lyonnais đang được đem cho mượn: Toulouse FC | 80 |
Nov 24, 2010 | Olympique Lyonnais đang được đem cho mượn: Toulouse FC | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | HV,DM(C) | 23 | 73 | |||
22 | ![]() | Andreas Buch | F(C) | 31 | 72 |