37
Paris IRIE

Full Name: Paris Irie

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 19 (Apr 10, 2006)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 80

CLB: Stade Brestois 29

Squad Number: 37

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Stade Brestois 29 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Kenny LalaKenny LalaHV,DM,TV(P)3387
40
Marco BizotMarco BizotGK3387
5
Brendan ChardonnetBrendan ChardonnetHV(C)3087
19
Ludovic AjorqueLudovic AjorqueF(C)3187
20
Pierre Lees-MelouPierre Lees-MelouDM,TV(C)3288
10
Romain del CastilloRomain del CastilloAM,F(PT)2988
8
Hugo MagnettiHugo MagnettiDM,TV(C)2786
14
Mama BaldéMama BaldéAM(PT),F(PTC)2986
30
Grégoire CoudertGrégoire CoudertGK2680
45
Mahdi CamaraMahdi CamaraDM,TV,AM(C)2787
Hianga'a MbockHianga'a MbockDM,TV(C)2580
25
Julien le CardinalJulien le CardinalHV(PC),DM,TV(P)2884
2
Bradley LockoBradley LockoHV,DM,TV(T)2387
9
Kamory DoumbiaKamory DoumbiaTV(C),AM(PTC)2284
Axel CamblanAxel CamblanAM,F(PTC)2273
12
Luck ZogbéLuck ZogbéHV,DM,TV(P)2078
33
Hamidou MakalouHamidou MakalouDM,TV(C)1870
50
Noah JaunyNoah JaunyGK2067
32
Ibrahim Yayiya KantéIbrahim Yayiya KantéAM(PT),F(PTC)1865
33
Saliou DiopSaliou DiopF(C)2065
33
Léo BotzLéo BotzAM(PT),F(PTC)2067
18
Justin BourgaultJustin BourgaultHV,DM,TV(T)1976
99
Raphaël le GuenRaphaël le GuenHV(C)1865
37
Paris IrieParis IrieHV(C)1965