Full Name: Toni Wachsmuth
Tên áo: WACHSMUTH
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 37 (Nov 15, 1986)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 2, 2017 | FSV Zwickau | 76 |
Nov 2, 2017 | FSV Zwickau | 76 |
Feb 2, 2017 | FSV Zwickau | 75 |
Oct 2, 2016 | FSV Zwickau | 74 |
Jun 2, 2016 | FSV Zwickau | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Maximilian Jansen | DM,TV(C) | 30 | 77 | ||
16 | Nils Butzen | HV,DM,TV,AM(P) | 31 | 77 | ||
8 | Robert Herrmann | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 30 | 74 | ||
19 | Davy Frick | HV,DM,TV(C) | 34 | 75 | ||
36 | Filip Kušić | HV(TC),DM(C) | 27 | 76 | ||
27 | Yannik Möker | DM,TV(C) | 24 | 74 | ||
22 | Can Coskun | HV,DM(T),TV(PT) | 26 | 73 | ||
11 | Theo Martens | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||
7 | Yannic Voigt | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 71 | ||
DM,TV,AM(C) | 20 | 70 | ||||
20 | Noah Shawn Agbaje | TV,AM(PT) | 22 | 66 | ||
30 | Lucas Hiemann | GK | 24 | 67 | ||
20 | Jahn Herrmann | AM(PTC) | 23 | 67 | ||
31 | Sonny Ziemer | HV(C) | 22 | 67 |