Full Name: Nicola Petrilli
Tên áo: PETRILLI
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 77
Tuổi: 38 (Apr 13, 1987)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 20, 2021 | ACD Campodarsego | 77 |
Sep 20, 2021 | ACD Campodarsego | 77 |
Feb 10, 2021 | ACD Campodarsego | 77 |
Jan 28, 2019 | AC Trento | 77 |
Jan 17, 2019 | AC Trento | 78 |
Apr 6, 2018 | Calcio Lecco | 78 |
Sep 25, 2017 | Como 1907 | 78 |
Jun 2, 2017 | Calcio Padova | 78 |
Jun 1, 2017 | Calcio Padova | 78 |
Sep 3, 2016 | Calcio Padova đang được đem cho mượn: SS Maceratese | 78 |
Aug 20, 2014 | Calcio Padova | 78 |
Apr 23, 2013 | AS Martina Franca | 78 |
Sep 6, 2012 | Vigor Lamezia | 78 |
Jan 24, 2011 | ASD Nocerina | 78 |
May 19, 2009 | FC Crotone | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Cristian Pasquato | AM,F(PTC) | 35 | 73 | ||
2 | ![]() | Luca Oneto | HV(PC),DM(C) | 28 | 77 | |
![]() | Valeriano Nchama | DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
![]() | Issa Ouro Agouda | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
13 | ![]() | Tommaso Battilana | HV(PTC) | 20 | 62 |