?
Kamil GÓRECKI

Full Name: Kamil Górecki

Tên áo: GÓRECKI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 20 (May 30, 2005)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 78

CLB: Arka Gdynia

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: gừng

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Arka Gdynia67
Jun 1, 2025Arka Gdynia67
Mar 9, 2025Arka Gdynia đang được đem cho mượn: Olimpia Elblag67
Feb 24, 2025Arka Gdynia đang được đem cho mượn: Olimpia Elblag67

Arka Gdynia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Szymon SobczakSzymon SobczakF(C)3276
37
Sebastian KerkSebastian KerkAM(PTC),F(PT)3178
19
Michal RzuchowskiMichal RzuchowskiDM,TV(C)3176
29
Michal MarcjanikMichal MarcjanikHV(C)3080
33
Dawid AbramowiczDawid AbramowiczHV,DM,TV(T)3479
27
João OliveiraJoão OliveiraAM,F(PT)2977
2
Marc NavarroMarc NavarroHV,DM(P)3078
77
Damian WęglarzDamian WęglarzGK2977
32
Przemysław StolcPrzemysław StolcHV,DM(PT)3176
6
Luís PereaLuís PereaDM,TV(C)2781
23
Kike HermosoKike HermosoHV(C)2576
18
Julien CelestineJulien CelestineHV(C)2780
10
Aurélien NguiambaAurélien NguiambaDM,TV(C)2677
16
Adam RatajczykAdam RatajczykAM(PTC)2376
1
Jędrzej GrobelnyJędrzej GrobelnyGK2477
8
Alassane SidibeAlassane SidibeDM,TV,AM(C)2375
99
Edu EspiauEdu EspiauF(C)3080
11
Dawid KocylaDawid KocylaAM(PT),F(PTC)2277
94
Dawid GojnyDawid GojnyHV,DM(PT)3076
14
Hide VitalucciHide VitalucciAM(PTC)2375
9
Tornike GaprindashviliTornike GaprindashviliHV,DM,TV,AM(P)2776
4
Dominick ZatorDominick ZatorHV(PC),DM,TV(P)3079
80
Zvonimir PetrovicZvonimir PetrovicTV(C),AM(PTC)2474
21
Kacper SkoraKacper SkoraAM(P),F(PC)2173
17
Marcel PredenkiewiczMarcel PredenkiewiczAM,F(PT)2173
Marcel SzymanskiMarcel SzymanskiF(C)2063
22
Diego PercanDiego PercanF(C)2376
34
Wiktor SawickiWiktor SawickiF(C)1965
35
Kamil JakubczykKamil JakubczykAM(TC)2070
Wojciech ZielinskiWojciech ZielinskiDM,TV(C)2067
Kamil GóreckiKamil GóreckiHV(C)2067
33
Pawel DepkaPawel DepkaGK2063
36
Milosz KaczmarekMilosz KaczmarekDM,TV(C)1863
Volodymyr VereshchakVolodymyr VereshchakHV(C)1863