77
Damian WĘGLARZ

Full Name: Damian Węglarz

Tên áo: WĘGLARZ

Vị trí: GK

Chỉ số: 77

Tuổi: 28 (Mar 21, 1996)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 81

CLB: Arka Gdynia

Squad Number: 77

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 20, 2024Arka Gdynia77
Jun 5, 2024Arka Gdynia77
Jul 31, 2023Chrobry Glogow77
Jul 14, 2023Chrobry Glogow77
Jun 19, 2023Wisla Plock77
Jun 2, 2023Wisla Plock77
Jun 1, 2023Wisla Plock77
Aug 1, 2022Wisla Plock đang được đem cho mượn: Chrobry Glogow77
Jun 30, 2022Wisla Plock đang được đem cho mượn: Chrobry Glogow77
Jun 25, 2022Wisla Plock77
Jun 24, 2022Wisla Plock77
Jun 22, 2022Wisla Plock đang được đem cho mượn: Chrobry Glogow77
Jul 13, 2021Wisla Plock77
May 24, 2021Jagiellonia Bialystok77
Oct 22, 2020Jagiellonia Bialystok77

Arka Gdynia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Martin DobrotkaMartin DobrotkaHV(PC)4070
55
Janusz GolJanusz GolDM,TV(C)3978
7
Szymon SobczakSzymon SobczakF(C)3276
19
Michal RzuchowskiMichal RzuchowskiDM,TV(C)3176
29
Michal MarcjanikMichal MarcjanikHV(C)3080
13
Oleksandr AzatskyiOleksandr AzatskyiHV(C)3178
27
João OliveiraJoão OliveiraAM,F(PT)2977
2
Marc NavarroMarc NavarroHV,DM(P)2978
77
Damian WęglarzDamian WęglarzGK2877
32
Przemysław StolcPrzemysław StolcHV,DM(PT)3076
23
Kike HermosoKike HermosoHV(C)2570
16
Adam RatajczykAdam RatajczykAM(PTC)2276
Jędrzej GrobelnyJędrzej GrobelnyGK2377
8
Alassane SidibeAlassane SidibeDM,TV,AM(C)2273
Dawid KocylaDawid KocylaAM(PT),F(PTC)2277
94
Dawid GojnyDawid GojnyHV,DM(PT)3070
14
Hide VitalucciHide VitalucciAM(PTC)2268
9
Tornike GaprindashviliTornike GaprindashviliHV,DM,TV,AM(P)2776
39
Filip Kocaba
Zaglebie Lubin
DM,TV(C)2070
Zvonimir PetrovicZvonimir PetrovicTV(C),AM(PTC)2474
99
Jordan Majchrzak
Legia Warszawa
F(C)2075
21
Kacper SkoraKacper SkoraAM(P),F(PC)2173
6
Kasjan LipkowskiKasjan LipkowskiHV(TC),DM,TV(T)2173
34
Wiktor SawickiWiktor SawickiF(C)1865
35
Kamil JakubczykKamil JakubczykAM(TC)2070