?
Alexandru CORE

Full Name: Alexandru Core

Tên áo: CORE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 24 (Dec 12, 2000)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 198

Cân nặng (kg): 91

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 21, 2025Politehnica Iași70

Politehnica Iași Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Jesús FernándezJesús FernándezGK3777
24
Julián MarchioniJulián MarchioniDM,TV(C)3276
26
Mihai AdăscălițeiMihai AdăscălițeiHV(PC),DM(C)3075
80
Romario MoiseRomario MoiseTV(C),AM(PTC)2773
12
Toma NigaToma NigaGK2770
3
Nicolás SamayoaNicolás SamayoaHV(C)2978
5
Samuel Oum GouetSamuel Oum GouetDM,TV(C)2778
4
Cláudio SilvaCláudio SilvaHV(C)2477
99
Gonçalves TailsonGonçalves TailsonAM(PTC),F(PT)2678
14
Valentin BorceaValentin BorceaTV,AM(C)2270
19
Sekou CamaraSekou CamaraAM(PT),F(PTC)2776
27
Rareș IspasRareș IspasHV(TC),DM,TV(T)2478
Dragoș IancuDragoș IancuDM,AM(C),TV(PTC)2273
Dragoș UngurenașuDragoș UngurenașuHV,DM(C)2065
21
Matei TănasăMatei TănasăAM,F(PT)1970
77
Denis-Andrei CiobanuDenis-Andrei CiobanuDM,TV,AM(C)2163
Alex MilitaruAlex MilitaruDM,TV,AM(C)2273
Alexandru HribAlexandru HribDM,TV(C)2065
20
Ștefan ȘtefanoviciȘtefan ȘtefanoviciHV,DM,TV,AM(PT)2376
1
Ionuț AileneiIonuț AileneiGK2474
Diego FărcașDiego FărcașTV,AM(C)1965
42
Guilherme SoaresGuilherme SoaresHV(PC)2478
8
Dudu NardiniDudu NardiniDM,TV(C)2775
98
Vlad IlieVlad IlieDM,TV(C)1765
Ionuț OlăeruIonuț OlăeruHV,DM,TV(P)1960
Dimitrie UrecheDimitrie UrecheHV,DM,TV(P)2060
Sebastian IlieșSebastian IlieșF(C)1760
13
Cătălin CrețCătălin CrețHV,DM,TV,AM(PT)2565