?
Alexandru CORE

Full Name: Alexandru Core

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 24 (Dec 12, 2000)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 198

Cân nặng (kg): 91

CLB: Politehnica Iași

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Politehnica Iași Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Jesús FernándezJesús FernándezGK3677
10
Alin RomanAlin RomanTV,AM,F(C)3178
6
Matija Boben
CFR Cluj
HV(C)3078
24
Julián MarchioniJulián MarchioniDM,TV(C)3176
26
Mihai AdăscălițeiMihai AdăscălițeiHV(PC),DM(C)3075
37
Mihai BordeianuMihai BordeianuHV(P),DM,TV(C)3380
Romario MoiseRomario MoiseTV(C),AM(PTC)2773
11
Adama DiakhabyAdama DiakhabyAM,F(PTC)2878
12
Toma NigaToma NigaGK2770
3
Nicolás SamayoaNicolás SamayoaHV(C)2977
5
Samuel Oum GouetSamuel Oum GouetDM,TV(C)2778
4
Cláudio SilvaCláudio SilvaHV(C)2477
99
Gonçalves TailsonGonçalves TailsonAM(PTC),F(PT)2578
Valentin BorceaValentin BorceaTV,AM(C)2270
19
Sekou CamaraSekou CamaraAM(PT),F(PTC)2776
27
Rareș IspasRareș IspasHV(TC),DM,TV(T)2478
30
Antonio Bordușanu
Dinamo Bucureşti
AM(PTC)2075
9
Xhuliano SkukaXhuliano SkukaAM(PT),F(PTC)2678
21
Matei TănasăMatei TănasăAM,F(PT)1970
2
Mohammed UmarMohammed UmarHV(C)2273
77
Denis-Andrei CiobanuDenis-Andrei CiobanuDM,TV,AM(C)2063
20
Ștefan ȘtefanoviciȘtefan ȘtefanoviciHV,DM,TV,AM(PT)2376
1
Ionuț AileneiIonuț AileneiGK2474
7
Gonçalo TeixeiraGonçalo TeixeiraAM(PT),F(PTC)2576
42
Guilherme SoaresGuilherme SoaresHV(PC)2476
Dudu NardiniDudu NardiniDM,TV(C)2775
98
Vlad IlieVlad IlieDM,TV(C)1665
Dimitrie UrecheDimitrie UrecheHV,DM,TV(P)1960
Sebastian IlieșSebastian IlieșF(C)1760
João PaulinoJoão PaulinoAM(PTC),F(PT)2676
13
Cătălin CrețCătălin CrețHV,DM,TV,AM(PT)2565
Alexandru CoreAlexandru CoreHV(C)2470