Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: FCWA
Tên viết tắt: FCW
Năm thành lập: 2019
Sân vận động: Mika Stadium (7,140)
Giải đấu: Armenian Premier League
Địa điểm: Yerevan
Quốc gia: Armenia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | ![]() | Gor Manukyan | GK | 31 | 76 | |
25 | ![]() | Timur Rudoselskiy | HV(C) | 30 | 77 | |
0 | ![]() | Alex Junior | HV,DM(T) | 31 | 77 | |
22 | ![]() | Stefano Crivellaro | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 68 | |
0 | ![]() | Taofiq Jibril | AM(PT),F(PTC) | 26 | 74 | |
0 | ![]() | Aventis Aventisian | HV,DM,TV(T) | 22 | 67 | |
6 | ![]() | Jefferson Granado | HV,DM,TV(P) | 21 | 65 | |
0 | ![]() | Yeison Racines | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | |
0 | ![]() | Mkhitar Umreyan | GK | 20 | 60 | |
0 | ![]() | Erik Smbatyan | HV(PC) | 22 | 63 | |
0 | ![]() | Tigran Sargsyan | TV,AM(T) | 21 | 65 | |
8 | ![]() | Aram Kocharyan | HV(P),DM,TV(C) | 29 | 72 | |
18 | ![]() | Arsen Yeghiazaryan | HV(TC),DM(C) | 25 | 70 | |
0 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 22 | 67 | ||
0 | ![]() | Spartak Hayrapetyan | TV,AM(PTC) | 21 | 63 | |
0 | ![]() | Hadji Dramé | AM(PTC),F(PT) | 24 | 65 | |
4 | ![]() | HV(C) | 28 | 70 | ||
16 | ![]() | Braima Cande | HV(PC),DM,TV(C) | 29 | 70 | |
77 | ![]() | Martin Grigoryan | AM,F(PT) | 24 | 63 | |
9 | ![]() | TV(C),AM(PC) | 21 | 65 | ||
19 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||
0 | ![]() | Marco Sevilla | HV(C) | 26 | 63 | |
0 | ![]() | Davit Sargsyan | HV,DM,TV(P) | 21 | 60 | |
0 | ![]() | Romain Blake | HV(PC),DM,TV(C) | 19 | 63 | |
0 | ![]() | Magomed Estamirov | AM,F(P) | 20 | 63 | |
0 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 20 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |