35
Agustín MANGIAUT

Full Name: Agustin Mangiaut

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (May 24, 2004)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 84

CLB: Argentinos Juniors

Squad Number: 35

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Argentinos Juniors Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Fernando MezaFernando MezaHV(PC)3480
50
Diego RodríguezDiego RodríguezGK3583
4
Érik GodoyÉrik GodoyHV(C)3182
19
Jonathan GalvánJonathan GalvánHV,DM(C)3283
21
Nicolás OrozNicolás OrozTV(C),AM(PTC)3083
9
Maximiliano RomeroMaximiliano RomeroAM(T),F(TC)2584
Joaquín ArdaízJoaquín ArdaízF(C)2580
27
Tomás MolinaTomás MolinaF(C)2983
30
Francis Mac AllisterFrancis Mac AllisterDM,TV(C)2980
32
Nicolás Cordero
CA Huracán
F(C)2580
15
Leonardo HerediaLeonardo HerediaAM,F(PTC)2884
17
Cristian FerreiraCristian FerreiraTV,AM(C)2583
10
Gaston VerónGaston VerónAM,F(PC)2382
8
Alan RodríguezAlan RodríguezTV(C),AM(PTC)2484
1
Miguel AcostaMiguel AcostaGK2365
20
Sebastián PrietoSebastián PrietoHV,DM(T)3183
16
Francisco ÁlvarezFrancisco ÁlvarezHV(C)2483
26
José HerreraJosé HerreraAM(PT),F(PTC)2177
6
Román VegaRomán VegaHV,DM(T)2077
Ryoga Kida
Nagoya Grampus
F(C)1973
7
Santiago RodríguezSantiago RodríguezAM(T),F(TC)2782
3
Luciano SánchezLuciano SánchezHV(PTC),DM(PT)3077
22
Alan LescanoAlan LescanoDM,TV,AM(C)2384
31
Manuel GuillénManuel GuillénHV,DM(PT)2375
5
Juan CardozoJuan CardozoDM,TV(C)2070
13
Tobías RamírezTobías RamírezHV(C)1876
23
Thiago SantamaríaThiago SantamaríaHV,DM(P)2173
12
Gonzalo SiriGonzalo SiriGK2170
25
Lucas GómezLucas GómezTV(C),AM(PTC)2070
24
Mateo DíazMateo DíazF(C)2173
41
Facundo BáezFacundo BáezAM(PT),F(PTC)2070
Yair GonzálezYair GonzálezTV(C),AM(PTC)2270
35
Agustín MangiautAgustín MangiautGK2065
38
Franco VázquezFranco VázquezHV(C)1970
14
Kevin CoronelKevin CoronelHV,DM,TV(P)2077
36
Ariel GamarraAriel GamarraDM,TV(C)2177
28
Matías PerellóMatías PerellóAM(PT),F(PTC)2373