12
Christ TAPÉ

Full Name: Christ Tapé

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 67

Tuổi: 18 (Mar 2, 2006)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 78

CLB: AC Horsens

Squad Number: 12

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

AC Horsens Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Matej DelačMatej DelačGK3279
7
Jakob AnkersenJakob AnkersenAM,F(PT)3479
45
Marvin EghoMarvin EghoF(C)3080
Mikkel KallesoeMikkel KallesoeHV,DM,TV(P)2778
33
Alexander LudwigAlexander LudwigHV(C)3178
4
Sebastian HausnerSebastian HausnerHV(C)2480
15
Oliver KjaergaardOliver KjaergaardTV(C),AM(PTC)2675
6
Moses OpondoMoses OpondoTV(C),AM(PTC)2778
22
Emil Frederiksen
Rosenborg BK
TV(C),AM(PTC)2475
6
Albert EjupiAlbert EjupiDM,TV(C)3277
16
Edmilson SantosEdmilson SantosTV(C),AM(PC)2465
2
Oliver StanisicOliver StanisicHV(C)3076
Alem SabicAlem SabicF(C)2170
20
Karlo LusavecKarlo LusavecDM,TV(C)2173
Sanders NgaboSanders NgaboTV(C),AM(PTC)2073
Marinus LarsenMarinus LarsenDM,TV,AM(C)2067
27
Lukas WagnerLukas WagnerHV(C)2065
34
Magnus IsagerMagnus IsagerTV(C)2065
71
Seniko DouaSeniko DouaHV,DM,TV(P)2378
28
Alagie SaineAlagie SaineHV(C)2165
40
Andreas HermansenAndreas HermansenGK2065
44
Oliver RocheOliver RocheF(C)2065
Adam HerdonssonAdam HerdonssonHV(P),DM,TV(PC)2076
21
Kwaku KarikariKwaku KarikariAM(PT),F(PTC)2276
Frederik Juul ChristensenFrederik Juul ChristensenDM,TV(C)2473
Muhamet HyseniMuhamet HyseniF(C)2378
34
Frederik RoslyngFrederik RoslyngHV(C)1865
12
Christ TapéChrist TapéHV,DM,TV(T)1867