Full Name: Kwaku Karikari
Tên áo: KARIKARI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 23 (Mar 25, 2002)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 72
CLB: AC Horsens
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 29, 2024 | AC Horsens | 76 |