23
Nikita STEPANOV

Full Name: Nikita Stepanov

Tên áo: STEPANOV

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 29 (Mar 20, 1995)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 3, 2025FC Gandzasar65

FC Gandzasar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Artak YedigaryanArtak YedigaryanHV(PT),DM(C)3475
8
Sargis ShahinyanSargis ShahinyanDM,TV(C)2978
27
Gabriel PepiGabriel PepiHV,DM,TV(PT)2873
1
Harutyun MelkonyanHarutyun MelkonyanGK2365
7
Bertrand ManiBertrand ManiAM(P),F(PC)2772
6
Vrezh ChiloyanVrezh ChiloyanAM(T),F(TC)2268
18
Grisha ParonyanGrisha ParonyanF(C)2162
22
Tigran VopanyanTigran VopanyanGK2865
5
Shunto KandaShunto KandaHV(C)2470
26
Ousmane FayeOusmane FayeHV,DM,TV,F(C)2670
21
Arman AsilyanArman AsilyanHV,DM,TV(T)2563
4
Vahe MuradyanVahe MuradyanHV(PTC)2765
29
Suren ZakaryanSuren ZakaryanHV,DM,TV(PT)2263
14
Ofoeke Chibuike EmmanuelOfoeke Chibuike EmmanuelHV,DM,TV(C)2170
11
Erik SoghomonyanErik SoghomonyanDM,AM(C),TV(PC)2463
10
Alen TatintsyanAlen TatintsyanTV,AM,F(C)2165
3
Takafumi SawadaTakafumi SawadaTV(C)2463
30
Ashot KocharyanAshot KocharyanAM(PTC),F(PT)2565
24
Israel Nana OpokuIsrael Nana OpokuAM(PT),F(PTC)2065
16
Grigor MuradyanGrigor MuradyanAM(PTC),F(PT)2263