37
Zahran ALAMSAH

Full Name: Zahran Rizki Alamsah

Tên áo:

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 62

Tuổi: 21 (Aug 6, 2003)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 68

CLB: Persijap Jepara

Squad Number: 37

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Persijap Jepara Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
David LalyDavid LalyAM,F(PT)3373
11
Oliveira EliasOliveira EliasAM(PT),F(PTC)3275
5
Rangga WidiansyahRangga WidiansyahHV(T),DM(TC)2266
20
Sendri JohansahSendri JohansahGK3169
70
Prince Kallon
PSM Makassar
AM(PT),F(PTC)2367
1
Ridho al WafaaRidho al WafaaGK2461
7
Indra AryaIndra AryaAM,F(PT)2162
77
Rizki HidayatRizki HidayatAM(PTC)2770
87
Fathul IhsanFathul IhsanHV(C)2261
10
Júnior RosalvoJúnior RosalvoAM(P),F(PC)3365
31
Iftiqar RizalIftiqar RizalDM,TV(C)2665
3
Rakhmatsho RakhmatzodaRakhmatsho RakhmatzodaHV(PC)2068
9
Ardi ArdianaArdi ArdianaAM(PT),F(PTC)2163
14
Rahmat HidayatRahmat HidayatHV(C)2263
Samuel GwijanggeSamuel GwijanggeAM(P),F(PC)2363
37
Zahran AlamsahZahran AlamsahHV,DM(C)2162
4
Fikron AfriyantoFikron AfriyantoHV(C)2665
23
Restu AkbarRestu AkbarDM,TV(C)2165
35
Doni SorminDoni SorminAM,F(T)2060
30
Dani SorminDani SorminHV,DM,TV(P),AM(PT)2060