66
Yassine DIHAZ

Full Name: Yassine Dihaz

Tên áo: DIHAZ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 62

Tuổi: 22 (Jan 1, 2003)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 66

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 9, 2023Ittihad Riadi Tanger62

Ittihad Riadi Tanger Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Mohsine MoutaoualiMohsine MoutaoualiAM(PTC)3977
23
Anass LamrabatAnass LamrabatHV,DM,TV(T)3178
10
Reda JaadiReda JaadiTV(C),AM(PTC)3078
78
Siriky SanogoSiriky SanogoTV(C),AM(PTC)2367
22
Zakaria KianiZakaria KianiHV,DM,TV(P)2876
3
Badr GaddarineBadr GaddarineHV(TC),DM,TV(T)2778
1
Amine el OuaadAmine el OuaadGK2979
14
Haytham el BahjaHaytham el BahjaAM(PTC)3174
21
Hamza el MoudeneHamza el MoudeneDM,TV,AM(C)2977
77
Bilal el OuadghiriBilal el OuadghiriHV(TC)2377
13
Oussama al AizOussama al AizHV(PC)2573
15
Ayoub el JorfiAyoub el JorfiHV(C)2975
33
Salaheddine CheffaniSalaheddine CheffaniTV,AM(C)2060
16
Ahmed ChentoufAhmed ChentoufTV,AM(C)2874
8
Faouzi Abdoul MutalibFaouzi Abdoul MutalibHV(PC),DM(C)3176
30
Ali el HarrakAli el HarrakAM(PT)2772
19
Jawad GhabraJawad GhabraAM,F(PTC)3074
2
Youssef ChainaYoussef ChainaHV(PC),DM(P)3276
31
Mohamed BencherifaMohamed BencherifaHV,DM,TV,AM(T)3679
18
Hamza ElowastiHamza ElowastiAM,F(T)3078
4
Mohamed SaoudMohamed SaoudHV(C)2976
17
Abdel Hamid MaaliAbdel Hamid MaaliAM(PTC)1960
20
Ennaama el BellaliEnnaama el BellaliHV,DM(C)2776