Full Name: Dante Lomangino
Tên áo:
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 20 (Feb 18, 2005)
Quốc gia: Canada
Chiều cao (cm): 192
Cân nặng (kg): 75
CLB: Fermana FC
Squad Number: 30
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Marco Romizi | TV(C) | 35 | 77 | |
7 | ![]() | Daniele Ferretti | AM(PT),F(PTC) | 38 | 75 | |
33 | ![]() | Francesco Karkalis | HV(TC),DM(T) | 30 | 75 | |
4 | ![]() | Shaqir Tafa | HV(C) | 26 | 74 | |
9 | ![]() | Andrea Bianchimano | F(C) | 28 | 73 | |
21 | ![]() | Stefano Palmucci | HV,DM,TV(C) | 23 | 63 | |
23 | ![]() | Riccardo Pinzi | DM,TV(C) | 21 | 70 | |
6 | ![]() | HV(C) | 20 | 70 | ||
16 | ![]() | Tommaso Fontana | DM,TV(C) | 25 | 69 | |
![]() | Lorenzo Bonfigli | AM(PTC) | 17 | 60 | ||
30 | ![]() | Dante Lomangino | AM,F(C) | 20 | 65 |