Full Name: Riccardo Pinzi
Tên áo: PINZI
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 21 (Aug 18, 2003)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 71
CLB: Fermana FC
Squad Number: 23
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 15, 2024 | Fermana FC | 70 |
Jun 2, 2024 | Fermana FC | 70 |
Jun 1, 2024 | Fermana FC | 70 |
Apr 15, 2024 | Fermana FC đang được đem cho mượn: FC Pro Vercelli | 70 |
Feb 1, 2024 | Fermana FC đang được đem cho mượn: FC Pro Vercelli | 70 |
Sep 27, 2023 | Fermana FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Marco Romizi | TV(C) | 35 | 77 | |
7 | ![]() | Daniele Ferretti | AM(PT),F(PTC) | 38 | 75 | |
33 | ![]() | Francesco Karkalis | HV(TC),DM(T) | 30 | 75 | |
4 | ![]() | Shaqir Tafa | HV(C) | 26 | 74 | |
9 | ![]() | Andrea Bianchimano | F(C) | 28 | 73 | |
21 | ![]() | Stefano Palmucci | HV,DM,TV(C) | 23 | 63 | |
23 | ![]() | Riccardo Pinzi | DM,TV(C) | 21 | 70 | |
6 | ![]() | HV(C) | 20 | 70 | ||
16 | ![]() | Tommaso Fontana | DM,TV(C) | 25 | 69 | |
![]() | Lorenzo Bonfigli | AM(PTC) | 17 | 60 | ||
30 | ![]() | Dante Lomangino | AM,F(C) | 20 | 65 |