?
Dogukan SARAL

Full Name: Doğukan Saral

Tên áo: SARAL

Vị trí: TV(C),AM(PC)

Chỉ số: 63

Tuổi: 22 (Jan 31, 2003)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 6, 2025Umraniyespor63

Umraniyespor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
44
Tomislav GlumacTomislav GlumacHV(PC)3479
15
Kubilay AktaşKubilay AktaşHV,DM,TV(C)3077
10
Jurgen BardhiJurgen BardhiTV(C),AM(TC)2776
27
Cebio SoukouCebio SoukouAM(PT),F(PTC)3278
8
Serkan GöksuSerkan GöksuTV,AM(C)3278
20
Atalay BabacanAtalay BabacanTV(C),AM(PTC)2573
22
Baris EkincierBaris EkincierAM(PTC)2673
35
Cihan TopalogluCihan TopalogluGK3377
77
Bernardo SousaBernardo SousaTV(C),AM(PTC)2578
70
Oguz YildirimOguz YildirimHV,DM(P),TV(PC)3076
1
Übeyd AdiyamanÜbeyd AdiyamanGK2775
4
Mustafa EserMustafa EserHV(PC),DM(P)2375
Yusuf KocatürkYusuf KocatürkHV,DM,TV,AM(C)2070
Mustafa Emre YalçinkayaMustafa Emre YalçinkayaHV,DM,TV(P)2265
5
Engjell HotiEngjell HotiTV,AM,F(C)2876
Batuhan AriciBatuhan AriciTV(C)2263
Yusuf SaitoğluYusuf SaitoğluHV(C)2266
99
Onur YildirimOnur YildirimGK1966