?
Ernesto GRECO

Full Name: Ernesto Greco

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 63

Tuổi: 19 (Aug 18, 2005)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 81

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Lumezzane Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Emanuele TerranovaEmanuele TerranovaHV(C)3878
3
Eros PisanoEros PisanoHV,DM,TV(P)3878
4
Anthony TaugourdeauAnthony TaugourdeauDM(C),TV(TC)3575
7
Marco MoscatiMarco MoscatiHV(P),DM,TV(PC)3278
Gaetano MonachelloGaetano MonachelloF(C)3178
Enrico BaldiniEnrico BaldiniAM,F(PTC)2878
5
Michele TroianiMichele TroianiHV(PC),DM,TV(P)2875
6
Cesare PoglianoCesare PoglianoHV(C)2774
Orazio PannitteriOrazio PannitteriAM,F(PTC)2573
10
Manuele MalottiManuele MalottiAM(PT),F(PTC)2875
2
Jacopo DerattiJacopo DerattiHV(C)2165
16
Joshua Tenkorang
US Cremonese
DM(C),TV(PC)2474
11
Niccolò CortiNiccolò CortiF(C)2372
Matteo FerroMatteo FerroAM(P),F(PC)2167
Tommaso Pittino
Genoa CFC
HV(C)2067
30
Marco Tremolada
Como 1907
DM(C),TV,AM(PC)2171
32
Mattia IoriMattia IoriAM(TC)2770
1
Stefano FilighedduStefano FilighedduGK2275
21
Alessandro DalmazziAlessandro DalmazziHV(C)3075
66
Samuele Regazzetti
US Cremonese
HV,DM,TV(P)2074