Full Name: Adel Sabil Moosa
Tên áo: MOOSA
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 26 (Feb 1, 1998)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc Ả rập
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 72
CLB: Khor Fakkan Club
On Loan at: Al Orooba
Squad Number: 19
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 10, 2024 | Khor Fakkan Club đang được đem cho mượn: Al Orooba | 76 |
Oct 9, 2024 | Khor Fakkan Club đang được đem cho mượn: Al Orooba | 60 |
Oct 3, 2024 | Khor Fakkan Club đang được đem cho mượn: Al Orooba | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Petrus Boumal | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
2 | Paulo Ricardo | HV(C) | 30 | 78 | ||
11 | Bubacarr Trawally | AM(PT),F(PTC) | 30 | 82 | ||
7 | Mohammadreza Azadi | F(C) | 24 | 78 | ||
3 | Lucas Mezenga | HV(C) | 23 | 75 | ||
71 | David Nyengue | DM,TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
8 | Appolinaire Kack | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | ||
14 | Yusuf Olatunji | HV,DM(C) | 23 | 76 | ||
95 | Rashid Abdalla Suhail | GK | 24 | 68 | ||
9 | Abdulla Anwar | F(C) | 25 | 72 | ||
32 | Patricio Ulises | TV(C) | 21 | 65 | ||
19 | Adel Sabil Moosa | HV,DM,TV(T) | 26 | 76 | ||
40 | Abdalla Yousif | GK | 30 | 70 | ||
55 | Talal Khamis | GK | 29 | 74 | ||
5 | Ahmed Essa Juma | HV(PC) | 27 | 76 | ||
16 | Mohamed Jalal | HV(TC) | 24 | 75 | ||
4 | Salem Suliman | HV,DM(PT) | 27 | 73 | ||
47 | Hamid Yahya | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | ||
17 | Eisa Ali Abbas | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 28 | 76 | ||
80 | Sinisa Jolacic | HV,DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
6 | Mohanad Khamis Obaid | DM,TV(C) | 30 | 75 | ||
78 | Faisal Khameis | TV(C) | 23 | 65 | ||
36 | Damilare Salaudeen | DM,TV,AM(C) | 23 | 68 | ||
70 | Khaled Al-Jabri | TV,AM(C) | 29 | 75 | ||
15 | Ali Khamis | AM,F(PT) | 21 | 66 | ||
99 | Tiecoura Traoré | TV(C) | 22 | 67 |