Full Name: Ayman Rchoq
Tên áo: RCHOQ
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 24 (Jan 24, 2001)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 74
CLB: Khor Fakkan Club
On Loan at: Dibba SCC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 25, 2025 | Khor Fakkan Club đang được đem cho mượn: Dibba SCC | 76 |
Feb 11, 2025 | Khor Fakkan Club | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Diogo Acosta | F(C) | 34 | 74 | ||
![]() | Fabricio Fernández | TV,AM(C) | 32 | 78 | ||
11 | ![]() | Gustavo Henrique | AM,F(PT) | 26 | 75 | |
![]() | Saymon Cabral | TV,AM(PT) | 23 | 78 | ||
89 | ![]() | Abdoulaye Conde | DM,TV(C) | 23 | 74 | |
![]() | Wesley Braga | AM(PT) | 24 | 72 | ||
![]() | Saeed Jassim | F(C) | 30 | 70 | ||
![]() | Ayman Rchoq | AM,F(PTC) | 24 | 76 | ||
99 | ![]() | Alhassane Tamboura | F(C) | 23 | 70 | |
95 | ![]() | Ahmed Essa Juma | HV(PC) | 28 | 76 |