Full Name: Nikola Tony Curcija
Tên áo: CURCIJA
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 23 (Apr 8, 2001)
Quốc gia: Canada
Chiều cao (cm): 200
Cân nặng (kg): 89
CLB: NK Fuzinar
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 2, 2024 | NK Fuzinar | 65 |
Nov 3, 2023 | FC Koper | 65 |
Sep 8, 2023 | Stade de Reims | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Denis Klinar | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 32 | 75 | ||
30 | ![]() | Amar Hodzic | F(C) | 25 | 73 | |
15 | ![]() | Martin Pajić | HV(PTC) | 25 | 73 | |
39 | ![]() | Petar Čuić | DM,TV(C) | 25 | 73 | |
13 | ![]() | Nikola Curcija | GK | 23 | 65 |